Từ điển Thiều Chửu
剌 - lạt
① Trái, như quai lạt 乖剌 ngang trái. ||② Cá nhảy gọi là bạt lạt 跋剌, cũng gọi là bát lạt 潑剌.

Từ điển Trần Văn Chánh
剌 - lạt
(văn) ① Quái gở, trái khác: 乖剌 Quái gở khác thường; ② (Cá) nhảy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剌 - lạt
Ngang trái. Trái ngược — Đau đớn — Cũng dùng như chữ Lạt 喇.


撥剌 - bát lạt || 潑剌 - bát lạt || 拔剌 - bạt lạt ||